tinh hoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinh hoàn+ noun
- testicle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh hoàn"
- Những từ có chứa "tinh hoàn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 551